Bài giảng Toán Lớp 4 - Chương 1 - Bài: Hàng và lớp
Lớp đơn vị gồm mấy hàng, là những hàng nào?
Lớp đơn vị gồm 3 hàng:
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
Lớp nghìn gồm mấy hàng, là những hàng nào?
Lớp nghìn gồm 3 hàng:
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Bài 2:
Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào?
46 307
56 032
123 517
305 804
960 783
Mẫu:
46 307
Bốn sáu nghìn, ba trăm linh bảy.
Chữ số 3 thuộc hàng trăm, lớp đơn vị.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Chương 1 - Bài: Hàng và lớp", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Chương 1 - Bài: Hàng và lớp
nghìn Số 321 Hãy đ ọc số? Ba tr ă m hai m ươ i mốt 1 2 3 654 000 Hãy đ ọc số? Sáu tr ă m n ă m m ươ i t ư nghìn 0 0 0 4 5 6 654 321 1 2 3 4 5 6 Hãy đ ọc số? Sáu tr ă m n ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m hai mốt Nêu các chữ số ở các hàng của số 654 321 Số 654 321 có chữ số 1 ở hàng đơ n vị, chữ số 2 ở hàng chục, chữ số 3 ở hàng tr ă m, chữ số 4 ở hàng nghìn, chữ số 5 ở hàng chục nghìn, chữ số 6 ở hàng tr ă m nghìn. Lớp đơ n vị gồm mấy hàng, là những hàng nào? * Lớp đơ n vị gồm 3 hàng: - Hàng tr ă m - Hàng chục - Hàng đơ n vị Lớp nghìn gồm mấy hàng, là những hàng nào? * Lớp nghìn gồm 3 hàng: - Hàng tr ă m nghìn - Hàng chục nghìn - Hàng nghìn Luyện tập Thực hành Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn m ươ i n ă m nghìn hai tr ă m m ư ời ba 54 302 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 5 4 3 0 0 6 45 213 3 1 2 5 4 Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn m ươ i n ă m nghìn hai tr ă m m ư ời ba 54 302 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 5 4 3 0 0 6 45 213 3 1 2 5 4 N ă m m ươ i bốn nghìn ba tr ă m linh hai 2 0 3 4 5 Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn m ươ i n ă m nghìn hai tr ă m m ư ời ba 54 302 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 5 4 3 0 0 6 45 213 3 1 2 5 4 N ă m m ươ i bốn nghìn ba tr ă m linh hai 2 0 3 4 5 Sáu tr ă m n ă m t ư nghìn ba tr ă m 654 300 912 800 0 0 8 2 1 9 Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 46 307 - Bốn sáu nghìn, ba tr ă m linh bảy. Mẫu: Chữ số 3 thuộc hàng tr ă m, lớp đơ n vị. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - N ă m sáu nghìn, không tr ă m ba hai. Chữ số 3 thuộc hàng chục, lớp đơ n vị. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - Một tr ă m hai ba nghìn n ă m tr ă m m ư ời bẩy. Chữ số 3 thuộc hàng nghìn, lớp nghìn. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - Ba tr ă m linh n ă m nghìn tám tr ă m linh bốn. Chữ số 3 thuộc hàng tr ă m nghìn, lớp nghìn. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - Chín tr ă m sáu m ươ i nghìn bẩy tr ă m tám ba. Chữ số 3 thuộc hàng đơ n vị, lớp đơ n vị. Bài 3: * Viết các số sau thành tổng: 52 314 503 060 83 760 176 091 Mẫu: 52 314 = 50 000 + 2 000 + 300 + 10 + 4 053 060 = 50 000 + 3 000 + 60 83 760 = 80 000 + 3 000 + 700 + 60 176 091 = 100 000 + 76 000 + 6 000 + 90 + 1 Bài 4: * Viết số, biết số đ ó gồm: a) 5 tr ă m nghìn, 7 tr ă m, 3 chục và 5 đơ n vị b) 3 tr ă m nghìn, 4 tr ă m và 2 đơ n vị 500 735 300 402 c) 2 tr ă m nghìn, 4 nghìn và 6 chục 204 060 d) 8 chục nghìn và 2 đơ n vị 80 002 Bài 5: * Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) Lớp nghìn của số 603 786 gồm các chữ số:............... b) Lớp đơ n vị của số 603 7
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_4_chuong_1_bai_hang_va_lop.pptx

