Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 1 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000 - Năm học 2021-2022

Bài 1: a) Hãy viết số thích hợp vào các vạch của tia số:

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

Em hãy cho biết quy luật dãy số trên tia số a và các số trong dãy số b?

Bài 3: a) Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu):

8723; 9171; 3082; 7006.

Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3.

Câu 1: Hình ABCD là hình:

A.Hình tứ giác

B. Hình vuông

C. Hình chữ nhật

D. Hình tròn

 

ppt 15 trang trandan 220
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 1 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 1 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000 - Năm học 2021-2022

Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 1 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000 - Năm học 2021-2022
sau thành tổng (theo mẫu): 
8723; 9171; 3082; 7006. 
Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3. 
9171 = 
3082 = 
7006 = 
9000 + 100 + 70 + 1 
3000 + 0 + 80 + 2 
7000 + 0 + 0 + 6 
3000 + 80 + 2 
7000 + 6 
7000 + 300 + 50 + 1 = 
6000 + 200 + 30 = 
6000 + 200 + 3 = 
5000 + 2 = 
7351 
6230 
6203 
5002 
b) Viết theo mẫu: 
Mẫu: 9000 + 200 + 30 + 2 = 9232. 
Ong 
non 
việc 
học 
A.Hình tứ giác 
B. Hình vuông 
C. Hình chữ nhật 
D. Hình tròn 
6cm 
4cm 
4cm 
3cm 
A 
B 
C 
D 
Câu 1: Hình ABCD là hình: 
A. 17cm 
B. 18cm 
C. 19cm 
D. 20cm 
6cm 
4cm 
4cm 
3cm 
A 
B 
C 
D 
Câu 2: Chu vi hình tứ giác ABCD bằng: 
A.Hình vuông 
B.Hình tứ giác 
C.Hình tròn 
D.Hình chữ nhật 
4cm 
8cm 
M 
N 
P 
Q 
Câu 3: Hình MNPQ là hình: 
A. 34cm 
B. 32cm 
C. 24cm 
4cm 
8cm 
M 
N 
P 
Q 
Câu 4: Chu vi hình chữ nhật MNPQ bằng: 
D. 28cm 
B.Hình chữ nhật 
A.Hình tứ giác 
C.Hình tam giác 
D.Hình vuông 
Câu 5: Hình GHIK là hình: 
5cm 
5cm 
G 
H 
I 
K 
B. 10cm 
A. 25cm 
C. 20cm 
Câu 6: Chu vi hình vuông GHIK bằng: 
5cm 
5cm 
G 
H 
I 
K 
D. 30cm 
Chào 
Tạm 
Các em 
Biệt 
DẶN DÒ 
1 
Làm bài tập 
2 
Xem lại bài đã học 
3 
Chuẩn bị bài mới 
CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN, HỌC GIỎI! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_tuan_1_bai_on_tap_cac_so_den_100_000_na.ppt