Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 2 - Tiết 6: Các số có sáu chữ số - Năm học 2021-2022
Bài 1. Viết theo mẫu (Tr 9) :
Viết số:
313 214
Đọc số: .
Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
Số liền sau số bé nhất có sáu chữ số là:
99 999
100 000
100 001
Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là:
999 999
987 654
456 789
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 2 - Tiết 6: Các số có sáu chữ số - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 2 - Tiết 6: Các số có sáu chữ số - Năm học 2021-2022
100 000 100 000 100 000 10 000 10 000 10 000 1 000 1 000 1 1 1 1 1 10 100 100 100 100 4 3 2 5 1 6 Viết số: 432 516 Đọc số:.. Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. 100 1 Nêu VD về các số có sáu chữ số Bài 1. Viết theo mẫu ( Tr 9 ) : Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 1 1 1 10 100 100 1000 1000 1000 10 000 100 000 100 000 100 000 a) Mẫu 3 1 3 2 1 4 Viết số: 313 214 Đọc số:.. Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Bài 1 : Viết theo mẫu ( Tr 9 ) b) Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 1 1 10 100 100 1000 1000 1000 10 000 100 000 100 000 100 000 5 2 3 4 5 3 Viết số: 523 453 Đọc số:.. Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. 100 000 100 000 10 000 100 100 10 10 10 10 Bài 2. Viết theo mẫu ( Tr 9 ) : Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số 425 671 4 2 5 6 7 1 b ốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 b ảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 3 6 9 8 1 5 579 623 năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bài 2. Viết theo mẫu: Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số 425 671 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai Các số Cách đọc Bài 3. Đọc các số sau: chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 796 315; 96 315; 106 315; 106 827. 796 315 96 315 106 315 106 827 bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy Đọc số Viết số Bài 4. a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 723 936 63 115 c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu 943 103 d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai 860 372 Viết các số sau: 1. Số liền sau số bé nhất có sáu chữ số là: Củng cố a) 99 999 b) 100 000 c) 100 001 2. Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là: a) 999 999 b) 987 654 c) 456 789 2. Viết số gồm 2 trăm nghìn, 3 chục, 7 đơn vị: a) 237 b) 200 037 c) 237 000 - Làm Vở BBT trang 8. - Chuẩn bị bài sau: Tiết 7 – Luyện tập (SGK Toán 4 trang 10). Dặn dò
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_4_tuan_2_tiet_6_cac_so_co_sau_chu_so_nam.ppt

