Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
Bài 1: Đọc các số:
2460
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
Bài 1: Đọc các số:
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi các số có bốn chữ số (tiếp theo) 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai Môn : Toán 3 Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai các số có bốn chữ số (tiếp theo) 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Môn : Toán 3 2 0 2 0 0 0 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Môn : Toán 3 2 4 0 2 0 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai ngh ìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Môn : Toán 3 2 0 0 5 0 0 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 2460 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 3204 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 5081 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt . Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 6006 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi . 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt . đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 2 : ? 5616 SỐ a) b) c) 5617 8009 5618 5619 5620 5621 8010 8011 8012 8013 8014 6000 6001 6002 6003 6004 6005 Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. 6000 Số tròn nghìn Môn : Toán 3 7000 8000 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;. b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..;.;. 6000 7000 8000 9300 Số tròn nghìn Số tròn trăm Môn : Toán 3 9400 9500 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3 . luyện tập Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..;.b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..;.;. c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ...;;. 6000 7000 8000 9
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.pptx

