Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo)
Bài 2 :
) 18301 ; 18302 ; . ; . ; . ; 18306 ; .
b) 32606 ; 32607 ; . ; . ; . ; 32611 ; .
Cả 3 dãy số trên có chỗ nào giống nhau ?
Bài 3 :
a) 18000 ; 19000 ; . ; . ; . ; . ; 24000
b) 47000 ; 47100 ; 47200 ; . ; . ; . ; .
c) 56300 ; 56310 ; 56320 ; . ; . ; . ; .
Cả ba dãy số trên đều là dãy số cách đều và số liền sau lớn hơn số liền trước 1 đơn vị.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo)
o ? Chữ số 0 màu đ ỏ đ ứng ở hàng nghìn. CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo ) Bài 1 - Viết ( theo mẫu ) : Viết số 86 030 62 300 58 601 42 980 60 002 Đọc số Tám m ươ i sáu nghìn không tr ă m ba m ươ i Sáu m ươ i hai nghìn ba tr ă m N ă m m ươ i tám nghìn sáu tr ă m linh một Bốn m ươ i hai nghìn chín tr ă m tám m ươ i Bảy m ươ i nghìn không tr ă m ba m ươ i mốt 70 031 Sáu m ươ i nghìn không tr ă m linh hai MẪU CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo ) Bài 2 : Số ? a) 18301 ; 18302 ; . ; . ; . ; 18306 ; . b) 32606 ; 32607 ; . ; . ; . ; 32611 ; . c) 92999 ; 93000 ; 93001 ; . ; . ; 93004 ; . 18 303 18 304 18 305 18 307 32 608 93 002 32 609 32 610 32 612 93 003 93 005 Bài 3 : Số ? a) 18000 ; 19000 ; . ; . ; . ; . ; 24000 b) 47000 ; 47100 ; 47200 ; . ; . ; . ;. c) 56300 ; 56310 ; 56320 ; . ; . ; . ; . 20 000 21 000 22 000 23 000 47 300 47 400 47 500 47 600 56 330 56 340 56 350 56 360 Cả 3 dãy số trên có chỗ nào giống nhau ? Cả ba dãy số trên đ ều là dãy số cách đ ều và số liền sau lớn h ơ n số liền tr ư ớc 1 đơ n vị. TOÁN Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình nh ư hình bên: Hãy xếp thành hình d ư ới đ ây: CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo ) CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo ) Chục nghìn Nghìn Tr ă m Chục Đ ơ n vị VIẾT SỐ ĐỌC SỐ HÀNG 32 560 0 3 0 30 050 32 505 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 0 0 5 5 0 0 0 6 0 5 5 0 0 5 0 0 3 0 0 5 2 0 5 32 000 Ba m ươ i hai nghìn 32 500 Ba m ươ i hai nghìn n ă m tr ă m Ba m ươ i nghìn Ba m ươ i hai nghìn n ă m tr ă m sáu m ươ i 30 005 32 050 Ba m ươ i hai nghìn n ă m tr ă m linh n ă m Ba m ươ i hai nghìn không tr ă m n ă m m ươ i Ba m ươ i nghìn không tr ă m n ă m m ươ i Ba m ươ i nghìn không tr ă m linh n ă m 30 000 0 0 0 0 32 56 0 3 0 0 5 0 32 5 0 5 32 000 32 5 00 3 0 00 5 32 0 5 0 3 0 000
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so_tiep_theo.pptx

