Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000

Bài 1: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:

Bài 2: Đọc các số:

71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu)

36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ;

Bài 3: a) Viết các số:

9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204

1005 (theo mẫu) .

Mẫu:

9725 = 9000 + 700 + 20 + 5

 

pptx 5 trang trandan 120
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100 000
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ 
MÔN TOÁN LỚP 3 
Bài 1: Viết tiếp số thích hợp vào d ư ới mỗi vạch: 
Ôn tập các số đ ến 100000 
Toán: 
30 000 
40 000 
50 000 
70 000 
80 000 
90 000 
100 000 
90 000 
95 000 
100 000 
b) 
 75 000 80 000 85000 
a) 
 0 10 000 20 000 60 000 
Bài 2: Đọc các số: 
Mẫu: 
36 982 đ ọc là ba m ươ i sáu nghìn chín tr ă m tám m ươ i hai 
36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ; 
71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu) . 
Ôn tập các số đ ến 100000 
Toán: 
Bài 3: a) Viết các số: 
9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ; 
1005 (theo mẫu) . 
Mẫu: 
 9725 = 9000 + 700 + 20 + 5 
 b) Viết tổng (theo mẫu) : 
4000 + 600 + 30 + 1 
9000 + 900 + 90 + 9 
9000 + 9 
Mẫu: 
4000 + 600 + 30 + 1 = 4631 
Ôn tập các số đ ến 100000 
Toán: 
Ôn tập các số đ ến 100000 
a) 2005 ; 2010 ; 2015 ;  ;  . 
b) 14 300 ; 14 400 ; 14 500 ;  ;  . 
c) 68 000 ; 68 010 ; 60 020 ;  ;  . 
 Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 
Toán: 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_bai_on_tap_cac_so_den_100_000.pptx