KNTT_CH10_BAI53_MAT TRANG
CÁC HÌNH DẠNG NHÌN THẤY CỦA MẶT TRĂNG (PHA CỦA MẶT TRĂNG)
Không Trăng (ứng với ngày không có Trăng)
Trăng khuyết (ứng với 4 ngày sau)
Bán nguyệt (ứng với 8 ngày sau)
Trăng khuyết (ứng với 12 ngày sau)
Trăng tròn (ứng với 16 ngày sau)
Trăng khuyết (ứng với 19 ngày sau)
Bán nguyệt (ứng với 23 ngày sau)
Trăng khuyết (ứng với 27 ngày sau)
Bạn đang xem tài liệu "KNTT_CH10_BAI53_MAT TRANG", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: KNTT_CH10_BAI53_MAT TRANG
BÀI 53. MẶT TRĂNG K W L CÁC HÌNH DẠNG NHÌN THẤY CỦA MẶT TRĂNG (PHA CỦA MẶT TRĂNG) CỘT A CỘT B Không Trăng (ứng với ngày không có Trăng) Trăng khuyết (ứng với 4 ngày sau) Bán nguyệt (ứng với 8 ngày sau) Trăng khuyết (ứng với 12 ngày sau) Trăng tròn (ứng với 16 ngày sau) Trăng khuyết (ứng với 19 ngày sau) Bán nguyệt (ứng với 23 ngày sau) Trăng khuyết (ứng với 27 ngày sau)
File đính kèm:
- kntt_ch10_bai53_mat_trang.pptx
- KNTT_CH10_BAI53_MAT TRANG_PHT.docx